Thông tin chung
NCKH - HTQT
LIÊN KẾT
Đăng nhập
Người dùng trực tuyến
Thống kê
- Lượt truy cập1,514,630
- Unique Visitor: 197,327
- IP của bạn34.237.51.159
- Từ ngày11/04/2009
Chương trình đào tạo ngành Phát Triển Nông Thôn
S T T |
Mã HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại HP |
Số tiết |
Học kỳ |
||
Bắt buộc |
Tự chọn |
Lý thuyết |
Thực hành |
|||||
1 |
MAX101 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
I |
2 |
ENG101 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
3 |
COS101 |
Tin học đại cương |
3 |
3 |
|
25 |
40 |
|
4 |
PHT110 |
Giáo dục thể chất 1 (*) |
1* |
1* |
|
|
30 |
|
5 |
AGR103 |
Sinh học đại cương |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
|
6 |
MAT103 |
Toán C |
3 |
3 |
|
30 |
60 |
|
7 |
CHE103 |
Hóa đại cương B |
3 |
3 |
|
30 |
30 |
|
|
Tổng số tín chỉ học kỳ I: 16 (Bắt buộc: 16; Tự chọn: 0) |
|
||||||
1 |
MAX102 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 |
3 |
3 |
|
32 |
26 |
II |
2 |
ENG102 |
Tiếng Anh 2 |
4 |
4 |
|
55 |
10 |
|
3 |
PHT120 |
Giáo dục thể chất 2 (*) |
2* |
2* |
|
|
30 |
|
4 |
POL102 |
Logic học đại cương |
2 |
|
2 |
30 |
|
|
5 |
AGR105 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
2 |
|
25 |
10 |
||
6 |
LAW101 |
Pháp luật đại cương |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
7 |
BIT101 |
Vi sinh vật học đại cương |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
|
8 |
BIO103 |
Hóa sinh đại cương |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
|
9 |
RUD501 |
Ứng dụng GIS & Viễn thám nông nghiệp |
2 |
2 |
|
|
30 |
|
|
Tổng số tín chỉ học kỳ II: 16 (Bắt buộc: 14; Tự chọn: 2) |
|
||||||
1 |
HCM101 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
|
21 |
18 |
III |
2 |
PRS101 |
Xác suất thống kê A |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
3 |
SOC102 |
Xã hội học đại cương |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
4 |
ECO501 |
Kinh tế học |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
5 |
FST102 |
Hóa phân tích |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
|
6 |
BAS101 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
|
4 |
30 |
|
|
7 |
CUL301 |
Địa chất |
2 |
|
30 |
|
||
8 |
CUL303 |
Cơ khí nông nghiệp |
2 |
|
30 |
|
||
9 |
POL101 |
Con người và môi trường |
2 |
|
30 |
|
||
10 |
PHT130 |
Giáo dục thể chất 3 (*) |
1* |
1* |
|
|
30 |
|
11 |
MIS150 |
Giáo dục quốc phòng – an ninh 1 (*) |
3* |
3* |
|
30 |
16 |
|
12 |
MIS160 |
Giáo dục quốc phòng – an ninh 2 (*) |
2* |
2* |
|
32 |
10 |
|
|
Tổng số tín chỉ học kỳ III: 16 (Bắt buộc: 12; Tự chọn: 4) |
|
||||||
1 |
VRP101 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
3 |
|
32 |
26 |
IV |
2 |
CUL536 |
Canh tác học |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
|
3 |
FIS508 |
Thủy sản đại cương |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
|
4 |
ANI523 |
Chăn nuôi đại cương – PTNT |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
|
5 |
FST514 |
Chế biến thực phẩm đại cương |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
|
6 |
RUD301 |
Xã hội học nông thôn |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
|
7 |
RUD302 |
Phát triển cộng đồng |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
|
8 |
CUL501 |
Lâm nghiệp đại cương |
2 |
|
2 |
20 |
20 |
|
9 |
CUL517 |
Nông lâm kết hợp |
2 |
|
20 |
20 |
||
10 |
SOI304 |
Thỗ nhưỡng I |
2 |
|
22 |
16 |
||
11 |
APH504 |
Sinh lý động vật thủy sản B |
2 |
|
22 |
16 |
||
12 |
ANI506 |
Dinh dưỡng gia súc |
2 |
|
22 |
16 |
||
13 |
MIS170 |
Giáo dục quốc phòng – an ninh 3 (*) |
3* |
3* |
|
29 |
43 |
|
|
Tổng số tín chỉ học kỳ IV: 17 (Bắt buộc: 15; Tự chọn: 2) |
|
||||||
1 |
RUD303 |
Phát triển nông thôn |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
V |
2 |
RUD304 |
Chính sách phát triển nông thôn |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
|
3 |
RUD305 |
Thống kê kinh tế - xã hội |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
|
4 |
RUD306 |
Công tác xã hội trong PTNT |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
|
5 |
SOI502 |
Phì nhiêu, qui hoạch và đánh giá sử dụng đất nông nghiệp |
3 |
3 |
|
30 |
30 |
|
6 |
ECL501 |
Sinh thái học và quản lý môi trường tài nguyên thiên nhiên |
3 |
3 |
|
30 |
30 |
|
7 |
ESP518 |
Tiếng Anh chuyên ngành PTNT |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
8 |
GEO501 |
Khí tượng nông nghiệp |
2 |
|
4 |
30 |
|
|
9 |
RUD504 |
Sức khỏe, dinh dưỡng và dân số |
2 |
|
30 |
|
||
10 |
CUL504 |
Bệnh cây nông nghiệp |
3 |
|
30 |
30 |
||
11 |
PPR501 |
Côn trùng đại cương |
3 |
|
30 |
30 |
||
12 |
FIS503 |
Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản |
3 |
|
30 |
30 |
||
13 |
ANI507 |
Thức ăn gia súc |
2 |
|
22 |
16 |
||
|
Tổng số tín chỉ học kỳ V: 20 (Bắt buộc: 16; Tự chọn: 4) |
|
||||||
1 |
RUD508 |
Kinh tế nông thôn |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
VI |
2 |
RUD509 |
Đánh giá nông thôn |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
|
3 |
AGR512 |
Nông nghiệp bền vững |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
4 |
RUD510 |
Nghiên cứu phát triển nông thôn |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
|
5 |
RUD512 |
Quản lý dự án phát triển nông thôn |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
|
6 |
RUD505 |
Phân tích khung sinh kế |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
|
7 |
RUD511 |
Quản lý nông trại và kinh doanh nông nghiệp |
3 |
3 |
|
30 |
30 |
|
8 |
CUL507 |
Hóa bảo vệ thực vật |
2 |
|
5 |
22 |
16 |
|
9 |
ANI517 |
Chăn nuôi dê, thỏ |
2 |
|
22 |
16 |
||
10 |
FIS515 |
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt |
2 |
|
30 |
|
||
11 |
ANI510 |
Chăn nuôi trâu, bò |
3 |
|
30 |
30 |
||
12 |
ANI508 |
Chăn nuôi gia cầm |
3 |
|
30 |
30 |
||
13 |
ANI509 |
Chăn nuôi heo |
3 |
|
30 |
30 |
||
14 |
FIS514 |
Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt |
3 |
|
30 |
30 |
||
|
Tổng số tín chỉ học kỳ VI: 20 (Bắt buộc: 15; Tự chọn 5) |
|
||||||
1 |
RUD913 |
Phân tích về giới |
2 |
2 |
|
30 |
|
VII |
2 |
RUD513 |
Chiến lược và kế hoạch phát triển |
3 |
3 |
|
30 |
30 |
|
3 |
CUL503 |
Phương pháp khuyến nông |
2 |
2 |
|
22 |
16 |
|
4 |
CUL512 |
Cây ăn trái |
2 |
|
4 |
20 |
20 |
|
5 |
CUL509 |
Cây rau |
2 |
|
20 |
20 |
||
6 |
CUL533 |
Cây công nghiệp |
2 |
|
22 |
16 |
||
7 |
FIS536 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác |
2 |
|
22 |
16 |
||
8 |
CUL520 |
Công nghệ sau thu hoạch |
2 |
|
15 |
30 |
||
9 |
FST517 |
CÔng nghệ chế biến nông sản |
2 |
|
15 |
30 |
||
10 |
FST516 |
Bảo quản sản phẩm thủy sản sau thu hoạch |
2 |
|
15 |
30 |
||
11 |
RUD514 |
Thực tập nghề nghiệp PTNT |
5 |
5 |
|
15 |
120 |
|
|
Tổng số tín chỉ học kỳ VII: 16 (Bắt buộc: 12; Tự chọn: 4) |
|
||||||
1 |
AGR917 |
Khóa luận tốt nghiệp – PTNT (2) |
10 |
|
10 |
|
|
VIII |
Các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp: |
||||||||
2 |
RUD903 |
Tiểu luận chuyên ngành PTNT |
3 |
3 |
|
|
90 |
|
3 |
TOU535 |
Du lịch nông thôn |
2 |
|
7 |
30 |
|
|
4 |
RUD910 |
Phân hóa giàu nghèo |
3 |
|
30 |
30 |
||
5 |
RUD911 |
Kinh tế môi trường – PTNT |
3 |
|
30 |
30 |
||
6 |
RUD507 |
Tín dụng nông thôn |
2 |
|
30 |
|
||
|
Tổng số tín chỉ học kỳ VIII: 10 (Bắt buộc: 0; Tự chọn: 10) |
|